lot inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lot inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lot inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lot inspection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lot inspection
* kinh tế
rút thăm
Từ liên quan
- lot
- lota
- loth
- loti
- lots
- lotic
- lotos
- lotsa
- lotte
- lotto
- lotus
- lotion
- lottery
- lotting
- lot line
- lot mill
- lot size
- lothario
- lotiform
- lot cargo
- lot money
- lota lota
- lotusland
- lot method
- lot number
- lot's wife
- lothringen
- lotus land
- lotus tree
- lot drawing
- lot of land
- lot quality
- lotus-eater
- lot of goods
- lot shipment
- lottery bond
- lottery loan
- lot splitting
- lots of money
- lotus capital
- lot inspection
- lot production
- lothian region
- lots of shares
- lottery ticket
- lottery winner
- lotus position
- lot plot method
- lotario di segni
- lottery sampling