lotus tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotus tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotus tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotus tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lotus tree
shrubby deciduous tree of the Mediterranean region
Synonyms: Ziziphus lotus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lotus
- lotusland
- lotus land
- lotus tree
- lotus-eater
- lotus capital
- lotus position
- lotus americanus
- lotus berthelotii
- lotus corniculatus
- lotus tetragonolobus
- lotus/intel/microsoft (lim)
- lotus programming language (lpl)
- lotus development corporation (ldc)
- lotus smart movie (file format) (lsl)
- lotus international character set (ldc) (lics)
- lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs)
- lotus communications architecture (lotus) (lca)
- lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems
- lotus-intel-microsoft expanded memory specification (lim ems)