lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems
* kỹ thuật
toán & tin:
một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng