lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ ký tự nhiều byte của Lotus (Lotus)