lotus international character set (ldc) (lics) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotus international character set (ldc) (lics) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotus international character set (ldc) (lics) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotus international character set (ldc) (lics).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lotus international character set (ldc) (lics)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Bộ ký tự quốc tế của Lotus (LDC)
Từ liên quan
- lotus
- lotusland
- lotus land
- lotus tree
- lotus-eater
- lotus capital
- lotus position
- lotus americanus
- lotus berthelotii
- lotus corniculatus
- lotus tetragonolobus
- lotus/intel/microsoft (lim)
- lotus programming language (lpl)
- lotus development corporation (ldc)
- lotus smart movie (file format) (lsl)
- lotus international character set (ldc) (lics)
- lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs)
- lotus communications architecture (lotus) (lca)
- lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems
- lotus-intel-microsoft expanded memory specification (lim ems)