lotus smart movie (file format) (lsl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotus smart movie (file format) (lsl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotus smart movie (file format) (lsl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotus smart movie (file format) (lsl).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lotus smart movie (file format) (lsl)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Mất tín hiệu (mã kênh C/I)
Từ liên quan
- lotus
- lotusland
- lotus land
- lotus tree
- lotus-eater
- lotus capital
- lotus position
- lotus americanus
- lotus berthelotii
- lotus corniculatus
- lotus tetragonolobus
- lotus/intel/microsoft (lim)
- lotus programming language (lpl)
- lotus development corporation (ldc)
- lotus smart movie (file format) (lsl)
- lotus international character set (ldc) (lics)
- lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs)
- lotus communications architecture (lotus) (lca)
- lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems
- lotus-intel-microsoft expanded memory specification (lim ems)