lotusland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotusland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotusland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotusland.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lotusland
an idyllic realm of contentment and self-indulgence
Synonyms: lotus land
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).