lotus programming language (lpl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotus programming language (lpl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotus programming language (lpl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotus programming language (lpl).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lotus programming language (lpl)
* kỹ thuật
toán & tin:
Ngôn ngữ lập trình Lotus
Từ liên quan
- lotus
- lotusland
- lotus land
- lotus tree
- lotus-eater
- lotus capital
- lotus position
- lotus americanus
- lotus berthelotii
- lotus corniculatus
- lotus tetragonolobus
- lotus/intel/microsoft (lim)
- lotus programming language (lpl)
- lotus development corporation (ldc)
- lotus smart movie (file format) (lsl)
- lotus international character set (ldc) (lics)
- lotus multi-byte character set (lotus) (lmbcs)
- lotus communications architecture (lotus) (lca)
- lotus-intel microsoft expanded memory specification-lim ems
- lotus-intel-microsoft expanded memory specification (lim ems)