lotsa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lotsa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotsa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotsa.

Từ điển Anh Việt

  • lotsa

    * tính từ

    rất nhiều

    I had lotsa proposals: Tôi đã có rất nhiều đề nghị