lottery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lottery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lottery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lottery.

Từ điển Anh Việt

  • lottery

    /'lɔtəri/

    * danh từ

    cuộc xổ số

    điều may rủi

  • lottery

    (thống kê) sổ số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lottery

    * kỹ thuật

    xổ số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lottery

    something that is regarded as a chance event

    the election was just a lottery to them

    players buy (or are given) chances and prizes are distributed by casting lots

    Synonyms: drawing