lotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotic.
Từ điển Anh Việt
lotic
/'loutik/
* tính từ
(thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lotic
* kỹ thuật
nước chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lotic
of or relating to or living in actively moving water
Antonyms: lentic