lotic environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lotic environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotic environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotic environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lotic environment

    * kỹ thuật

    môi trường:

    môi trường nước động