lothario nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lothario nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lothario giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lothario.
Từ điển Anh Việt
lothario
* danh từ; số nhiều lotharios
người ham thích quyến rũ đàn bà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lothario
a successful womanizer; a man who behaves selfishly in his sexual relationships with women