environs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environs.

Từ điển Anh Việt

  • environs

    /'envirənz/

    * danh từ số nhiều

    vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environs

    * kỹ thuật

    ngoại ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet