surroundings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surroundings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surroundings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surroundings.

Từ điển Anh Việt

  • surroundings

    /sə'raundiɳz/

    * danh từ số nhiều

    vùng phụ cận, vùng xung quanh

    môi trường xung quanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet