surroundings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surroundings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surroundings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surroundings.
Từ điển Anh Việt
surroundings
/sə'raundiɳz/
* danh từ số nhiều
vùng phụ cận, vùng xung quanh
môi trường xung quanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surroundings
Similar:
milieu: the environmental condition
environment: the area in which something exists or lives
the country--the flat agricultural surround
surround: extend on all sides of simultaneously; encircle
The forest surrounds my property
Synonyms: environ, ring, skirt, border
smother: envelop completely
smother the meat in gravy
Synonyms: surround
besiege: surround so as to force to give up
The Turks besieged Vienna
Synonyms: beleaguer, surround, hem in, circumvent
wall: surround with a wall in order to fortify