ring rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ring rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring rot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ring rot
* kỹ thuật
xây dựng:
mục lớp ngoài
mục rìa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ring rot
disease of tomatoes and potatoes and tobacco etc caused by the bacterium Pseudomonas solanacearum
Synonyms: ring disease, tobacco wilt
Từ liên quan
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal