ring rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ring rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring rot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ring rot

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mục lớp ngoài

    mục rìa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ring rot

    disease of tomatoes and potatoes and tobacco etc caused by the bacterium Pseudomonas solanacearum

    Synonyms: ring disease, tobacco wilt