ringgit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ringgit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ringgit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ringgit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ringgit

    the basic unit of money in Malaysia; equal to 100 sen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).