ring back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ring back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring back.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ring back
* kinh tế
gọi (điện thoại) lại cho người nào
Từ liên quan
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal