ring disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ring disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ring disease

    Similar:

    ring rot: disease of tomatoes and potatoes and tobacco etc caused by the bacterium Pseudomonas solanacearum

    Synonyms: tobacco wilt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).