ring disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ring disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ring disease
Similar:
ring rot: disease of tomatoes and potatoes and tobacco etc caused by the bacterium Pseudomonas solanacearum
Synonyms: tobacco wilt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal