concatenation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
concatenation
/kɔn,kæti'neiʃn/
* danh từ
sự móc vào nhau, sự nối vào nhau
(nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp
concatenation of circumstances: cơ hội trùng khớp
(kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi
concatenation
(Tech) phép nối chuỗi, phép móc nối
concatenation
[sự, phép] ghép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concatenation
* kỹ thuật
ghép
nối
sự ghép
sự ghép nối
sự móc nối
sự nối
sự nối kết
toán & tin:
ghép, nối (thông tin)
phép ghép
sự
điện:
sự ghép chuỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concatenation
the state of being linked together as in a chain; union in a linked series
the linking together of a consecutive series of symbols or events or ideas etc
it was caused by an improbable concatenation of circumstances
the act of linking together as in a series or chain
Similar:
chain: a series of things depending on each other as if linked together
the chain of command
a complicated concatenation of circumstances