strand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strand.

Từ điển Anh Việt

  • strand

    /strænd/

    * danh từ

    (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)

    * ngoại động từ

    làm mắc cạn

    * nội động từ

    mắc cạn (tàu)

    * danh từ

    tao (của dây)

    thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)

    * ngoại động từ

    đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)

    bện (thừng) bằng tao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strand

    * kinh tế

    mắc cạn (tàu)

    tàu mắc cạn, bị mắc cạn

    * kỹ thuật

    bó (cáp)

    bờ hồ

    bộ phận

    bờ sông

    dảnh dây

    dảnh sợi thủy tinh

    dây bện

    dây cáp

    dây đơn

    lõi cáp

    miếng đệm

    thành phần

    điện:

    bện dây

    nhánh dây

    xe dây

    xây dựng:

    bện thành dảnh

    bó sợi xoắn

    cáp trong bê tông

    dảnh (cáp)

    tảo

    tao cáp

    giao thông & vận tải:

    bó cáp

    toán & tin:

    cáp

    y học:

    sợi, dải

    hóa học & vật liệu:

    tao (của dây)

    cơ khí & công trình:

    tạo sợi con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strand

    a pattern forming a unity within a larger structural whole

    he tried to pick up the strands of his former life

    I could hear several melodic strands simultaneously

    line consisting of a complex of fibers or filaments that are twisted together to form a thread or a rope or a cable

    a poetic term for a shore (as the area periodically covered and uncovered by the tides)

    a street in west central London famous for its theaters and hotels

    drive (a vessel) ashore

    Similar:

    chain: a necklace made by a stringing objects together;

    a string of beads

    a strand of pearls

    Synonyms: string

    fibril: a very slender natural or synthetic fiber

    Synonyms: filament

    maroon: leave stranded or isolated with little hope of rescue

    the travellers were marooned

    ground: bring to the ground

    the storm grounded the ship

    Synonyms: run aground