stranding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stranding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stranding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stranding.
Từ điển Anh Việt
stranding
* danh từ
sự bện dây; xe sợi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stranding
* kinh tế
mắc cạn
sự mắc cạn của tàu biển
* kỹ thuật
ống thổi gió
sự bện
sự bện dây
sự mắc cạn
sự quấn dây
sự tết dây
sự xe
hóa học & vật liệu:
sự mắc cạn (tàu, thuyền)