strand break detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strand break detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strand break detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strand break detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strand break detector

    * kỹ thuật

    bộ dò đứt tao dây