run aground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run aground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run aground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run aground.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run aground

    * kỹ thuật

    làm chạm đất (tàu)

    mắc cạn

    giao thông & vận tải:

    chạm đất (tàu)

    làm mắc cạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run aground

    Similar:

    ground: bring to the ground

    the storm grounded the ship

    Synonyms: strand

    ground: hit or reach the ground