hemigroup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemigroup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemigroup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemigroup.
Từ điển Anh Việt
hemigroup
(đại số) nửa nhóm
hemigroup
(đại số) nửa nhóm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.