hemisphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemisphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemisphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemisphere.

Từ điển Anh Việt

  • hemisphere

    /'hemisfiə/

    * danh từ

    bàn cầu

    the Northern hemisphere: bán cầu bắc

  • hemisphere

    bán cầu, nửa bán cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemisphere

    * kinh tế

    bán cầu

    * kỹ thuật

    bán cầu

    nửa (hình) cầu

    nửa cầu

    y học:

    bán cầu não

    xây dựng:

    hình bán cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hemisphere

    half of the terrestrial globe

    half of a sphere

    either half of the cerebrum

    Synonyms: cerebral hemisphere