hemihedrism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemihedrism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemihedrism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemihedrism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemihedrism

    * kỹ thuật

    nửa mặt

    hóa học & vật liệu:

    bán diện