hemistich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemistich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemistich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemistich.
Từ điển Anh Việt
hemistich
/'hemistik/
* danh từ
nửa câu thơ