hemipterous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemipterous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemipterous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemipterous.

Từ điển Anh Việt

  • hemipterous

    /hi'miptərəs/

    * tính từ

    (động vật học) cánh nửa (sâu bọ)