hemiseptum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemiseptum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemiseptum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemiseptum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemiseptum

    * kỹ thuật

    y học:

    nửa vách