hemilesion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemilesion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemilesion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemilesion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemilesion

    * kỹ thuật

    y học:

    tổn thương một bên tủy sống