hemiacetal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemiacetal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemiacetal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemiacetal.
Từ điển Anh Việt
hemiacetal
* danh từ
(hoá học) hêmiaxêtan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hemiacetal
an organic compound usually formed as an intermediate product in the preparation of acetals from aldehydes or ketones