hematite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hematite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hematite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hematite.
Từ điển Anh Việt
hematite
/'hemətait/ (hematite) /'hemətait/
* danh từ
(khoáng chất) Hematit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hematite
* kỹ thuật
quặng sắt đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hematite
the principal form of iron ore; consists of ferric oxide in crystalline form; occurs in a red earthy form
Synonyms: haematite