besieged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

besieged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besieged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besieged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • besieged

    surrounded by hostile forces

    the besieged town

    Similar:

    besiege: surround so as to force to give up

    The Turks besieged Vienna

    Synonyms: beleaguer, surround, hem in, circumvent

    besiege: cause to feel distressed or worried

    She was besieged by so many problems that she got discouraged

    besiege: harass, as with questions or requests

    The press photographers besieged the movie star

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).