circumvention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circumvention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumvention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumvention.
Từ điển Anh Việt
circumvention
/,sə:kəm'venʃn/
* danh từ
sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)
sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circumvention
the act of evading by going around