circumventive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumventive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumventive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumventive.

Từ điển Anh Việt

  • circumventive

    xem circumvent