submerging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
submerging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submerging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submerging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
submerging
Similar:
submergence: sinking until covered completely with water
Synonyms: submersion, immersion
submerge: sink below the surface; go under or as if under water
Synonyms: submerse
submerge: cover completely or make imperceptible
I was drowned in work
The noise drowned out her speech
submerge: put under water
submerge your head completely
Synonyms: submerse
inundate: fill or cover completely, usually with water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).