emergent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergent.

Từ điển Anh Việt

  • emergent

    /i'mə:dʤənt/

    * tính từ

    nổi lên, lồi ra, hiện ra

    nổi bật lên, rõ nét

    (vật lý) ló

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergent

    * kỹ thuật

    ló ra

    nhô ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emergent

    occurring unexpectedly and requiring urgent action

    emergent repair of an aorta

    coming into existence

    an emergent republic

    Synonyms: emerging