emerging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emerging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emerging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emerging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emerging
coming to maturity
the rising generation
Synonyms: rising
Similar:
emerge: come out into view, as from concealment
Suddenly, the proprietor emerged from his office
issue: come out of
Water issued from the hole in the wall
The words seemed to come out by themselves
Synonyms: emerge, come out, come forth, go forth, egress
emerge: become known or apparent
Some nice results emerged from the study
emerge: come up to the surface of or rise
He felt new emotions emerge
come forth: happen or occur as a result of something
Synonyms: emerge
emergent: coming into existence
an emergent republic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).