emerging market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emerging market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emerging market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emerging market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emerging market

    * kinh tế

    thị trường mới nổi