emerging technologies advisory group (usually as emtag) (emtag) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emerging technologies advisory group (usually as emtag) (emtag) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emerging technologies advisory group (usually as emtag) (emtag) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emerging technologies advisory group (usually as emtag) (emtag).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emerging technologies advisory group (usually as emtag) (emtag)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Nhóm tư vấn các công nghệ nổi trội (thường viết tắt là EmTAG)