emergent evolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergent evolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergent evolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergent evolution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emergent evolution

    the appearance of entirely new properties at certain critical stages in the course of evolution

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).