issuer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

issuer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm issuer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của issuer.

Từ điển Anh Việt

  • issuer

    /'isju:ə/

    * danh từ

    người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • issuer

    * kinh tế

    công ty phát hành

    ngân hàng phát hành (thư tín dụng)

    người phát hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • issuer

    an institution that issues something (securities or publications or currency etc.)