issue a policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
issue a policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm issue a policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của issue a policy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
issue a policy
* kinh tế
lập ra một hóa đơn bảo hiểm
Từ liên quan
- issue
- issuer
- issues
- issue ad
- issue par
- issueless
- issue bank
- issue card
- issue life
- issue forth
- issue house
- issue order
- issue price
- issue at par
- issue broker
- issue market
- issued price
- issued stock
- issue capital
- issue premium
- issue voucher
- issuer's cost
- issue a policy
- issued capital
- issue a warrant
- issue above par
- issue below par
- issue by tender
- issue of shares
- issue syndicate
- issue a drawback
- issue department
- issue of securities
- issue of a certificate
- issued and outstanding
- issue against securities
- issue readership average
- issue at the market price
- issue an enforcement order
- issue of certificate of payment
- issue of final certificate of payment