issue readership average nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

issue readership average nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm issue readership average giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của issue readership average.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • issue readership average

    * kinh tế

    số độc giả trung bình của kỳ báo