issue forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

issue forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm issue forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của issue forth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • issue forth

    come forth

    A scream came from the woman's mouth

    His breath came hard

    Synonyms: come

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).