issue order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

issue order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm issue order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của issue order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • issue order

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phiếu xuất