exclaiming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclaiming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclaiming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclaiming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exclaiming

    Similar:

    exclamation: an abrupt excited utterance

    she gave an exclamation of delight

    there was much exclaiming over it

    exclaim: utter aloud; often with surprise, horror, or joy

    `I won!' he exclaimed

    `Help!' she cried

    `I'm here,' the mother shouted when she saw her child looking lost

    Synonyms: cry, cry out, outcry, call out, shout

    proclaim: state or announce

    `I am not a Communist,' he exclaimed

    The King will proclaim an amnesty

    Synonyms: exclaim, promulgate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).