exclamation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclamation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclamation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclamation.

Từ điển Anh Việt

  • exclamation

    /,eksklə'meiʃn/

    * danh từ

    sự kêu lên, sự la lên

    lời kêu lên, lời la lên

    note of exclamation

    dấu than

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exclamation

    an abrupt excited utterance

    she gave an exclamation of delight

    there was much exclaiming over it

    Synonyms: exclaiming

    a loud complaint or protest or reproach

    Similar:

    ecphonesis: an exclamatory rhetorical device

    O tempore! O mores