exclamation point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclamation point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclamation point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclamation point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclamation point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu than ( ! )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exclamation point

    Similar:

    exclamation mark: a punctuation mark (!) used after an exclamation